-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Loại ra, loại trừ===== =====(sinh vật học) bài tiết===== =====Lờ đi (một ph...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 20: Dòng 20: =====Rút ra (yếu tố...)==========Rút ra (yếu tố...)=====+ ===hình thái từ===+ *V-ed: [[eliminated]]== Toán & tin ==== Toán & tin ==02:19, ngày 5 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Remove, exclude, rule out, reject, drop, leave out, omit:Police have eliminated him from their enquiries.
Take out oraway, omit, get rid of, dispose of, expel, knock out: He waseliminated in the first heat of the 100-metre run.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ