-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Dùng trước, hưởng trước===== =====Thấy trước, biết trước, đoán trước;...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 24: Dòng 24: =====Mong đợi, chờ đợi==========Mong đợi, chờ đợi=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[Anticipate]]+ *V-ed: [[Anticipated]]== Toán & tin ==== Toán & tin ==04:17, ngày 5 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ
Thấy trước, biết trước, đoán trước; dè trước, chặn trước, liệu trước, lường trước
- to anticipate somebody's wishes
- đoán trước được ý muốn của ai
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ