• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái dù===== ::a parachute jump ::một cuộc nhảy dù ::a parachute drop ::một cuộc thả dù ===Ngo...)
    (Nhảy dù)
    Dòng 21: Dòng 21:
    =====Nhảy dù=====
    =====Nhảy dù=====
    -
    ::[[she]] [[enjoys]] [[parachuting]]
    +
    ::[[she]] [[enjoys]] [[parachute jump]]
    ::cô ta thích nhảy dù
    ::cô ta thích nhảy dù

    07:17, ngày 5 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái dù
    a parachute jump
    một cuộc nhảy dù
    a parachute drop
    một cuộc thả dù

    Ngoại động từ

    Thả bằng dù

    Nội động từ

    Nhảy dù
    she enjoys parachute jump
    cô ta thích nhảy dù

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thả dù

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A rectangular or umbrella-shaped apparatusallowing a person or heavy object attached to it to descendslowly from a height, esp. from an aircraft, or to retardmotion in other ways.
    (attrib.) dropped or to be dropped byparachute (parachute troops; parachute flare).
    V.tr. & intr.convey or descend by parachute. [F (as PARA-(2), CHUTE(1))]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X