• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm trầy (da); cọ xơ ra===== =====(kỹ thuật) mài mòn===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành==...)
    ((kỹ thuật) mài mòn)
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====(kỹ thuật) mài mòn=====
    =====(kỹ thuật) mài mòn=====
     +
    ===Hình thái từ ===
     +
    *V-ed:[[abraded]]
     +
    *N-ing:[[abrading]]
    == Y học==
    == Y học==

    07:58, ngày 5 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm trầy (da); cọ xơ ra
    (kỹ thuật) mài mòn

    Hình thái từ

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    hớt (da, vỏ ngoài)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đánh bóng
    làm mòn
    mài
    mài bóng
    mài mòn
    mòn

    Oxford

    V.tr.

    Scrape or wear away (skin, rock, etc.) by rubbing.
    Abrader n. [L f. radere ras- scrape]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X