-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm trầy (da); cọ xơ ra===== =====(kỹ thuật) mài mòn===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành==...)(→(kỹ thuật) mài mòn)
Dòng 13: Dòng 13: =====(kỹ thuật) mài mòn==========(kỹ thuật) mài mòn=====+ ===Hình thái từ ===+ *V-ed:[[abraded]]+ *N-ing:[[abrading]]== Y học==== Y học==07:58, ngày 5 tháng 12 năm 2007
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ