• (đổi hướng từ Abraded)
    /ə'breid/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm trầy (da); cọ xơ ra
    (kỹ thuật) mài mòn

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Y học

    hớt (da, vỏ ngoài)

    Kỹ thuật chung

    đánh bóng
    làm mòn
    mài
    mài bóng
    mài mòn
    mòn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X