• (Khác biệt giữa các bản)
    (Nào đó)
    (Một vài người hoặc vật trong số...)
    Dòng 37: Dòng 37:
    =====Một vài người hoặc vật trong số...=====
    =====Một vài người hoặc vật trong số...=====
    -
    ::[[certain]] [[of]] [[those]] [[policemen]] [[are]] [[very]] [[authoritative]]
    +
    ::[[certain]] [[of]] [[those]] [[policeman]] [[are]] [[very]] [[authoritative]]
    ::một vài người trong số các cảnh sát viên ấy rất hống hách
    ::một vài người trong số các cảnh sát viên ấy rất hống hách

    13:12, ngày 5 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chắc, chắc chắn
    to be certain of success
    chắc chắn là thành công
    there is no certain cure for this disease
    bệnh này chưa có phương thuốc chữa chắc chắn
    Nào đó
    a certain Mr. X
    một ông X nào đó
    under certain conditions
    trong những điều kiện nào đó
    Đôi chút, chút ít
    to feel a certain reluctance
    cảm thấy miễn cưỡng chút ít, hơi cảm thấy miễn cưỡng
    for certain
    chắc chắn, đích xác
    I cannot say for certain whether it will shine tomorrow
    tôi không thể nói đích xác ngày mai có nắng không
    I don't know for certain
    tôi không biết chắc
    to make certain of

    Xem make

    Đại từ

    Một vài người hoặc vật trong số...
    certain of those policeman are very authoritative
    một vài người trong số các cảnh sát viên ấy rất hống hách

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đã biết

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Determined, set, fixed, predetermined, decided, settled,firm, stable, invariable, established, standard, constant,unchanging, steady, unfluctuating, non-fluctuating, traditional:He agreed to pay a certain yearly rent. She met him there everyday at a certain time. 2 sure, unerring, definite, dependable,trustworthy, unfailing, infallible, reliable, assured,guaranteed: How do you know that the dividend is certain?
    Sure, inevitable, inescapable, destined, predestined,ineluctable, inexorable, unavoidable, definite, firm;unchanging, changeless, infallible, permanent, Colloq on thecards, a sure thing, US in the cards: It is not always certainthat justice will triumph. Nothing is certain but death andtaxes. 4 indubitable, indisputable, undisputed, undoubted, sure,doubtless, unequivocal, incontestable, undeniable,incontrovertible, absolute, irrefutable, unquestionable,unquestioned, unarguable, valid: It is certain only that weexist, according to Descartes.
    Confident; assured, sure,positive, definite: I am certain that she did not steal themoney.
    Specific, particular, definite; unnamed, unspecified,non-specified, non-specific: He gave us certain informationwhich we now have reason to doubt.

    Oxford

    Adj. & pron.

    Adj.
    A (often foll. by of, or that + clause)confident, convinced (certain that I put it here). b (oftenfoll. by that + clause) indisputable; known for sure (it iscertain that he is guilty).
    (often foll. by to + infin.) athat may be relied on to happen (it is certain to rain). bdestined (certain to become a star).
    Definite, unfailing,reliable (a certain indication of the coming storm; his touch iscertain).
    (of a person, place, etc.) that might be specified,but is not (a certain lady; of a certain age).
    Some thoughnot much (a certain reluctance).
    (of a person, place, etc.)existing, though probably unknown to the reader or hearer (acertain John Smith).
    Pron. (as pl.) some but not all (certainof them were wounded).
    For certain without doubt. makecertain = make sure (see SURE). [ME f. OF ult. f. L certussettled]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X