• Tính từ

    Chắc chắn, chắc
    Un fait certain
    một sự việc chắc chắn
    C'est possible mais ce n'est pas certain
    có thể, nhưng chưa chắc
    Nào đó
    Jusqu'à un certain point
    đến mức độ nào đó
    ( số nhiều) một số
    Certains auteurs
    một số tác giả
    d'un certain âge
    đã đứng tuổi
    Phản nghĩa Incertain, contestable, controversé, discutable, douteux, erróne; faux, aléatoire, improbable, hésitant, sceptique

    Động từ

    ( số nhiều) một số người
    Certains l'affirment
    một số người khẳng định điều đó
    Danh từ giống đực
    Cái chắc chắn
    (kinh tế) tài chính giá hối đoái (của tiền nước ngoài)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X