• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự song song; trạng thái song song===== =====Sự tương đương; tính tương đương===== =====(văn học) cách đổi, ...)
    (sự song song)
    Dòng 25: Dòng 25:
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    =====sự song song=====
    =====sự song song=====
    -
    ::[[parametic]] [[parallelism]]
    +
    ::[[paratactic]] [[parallelism]]
    ::sự song song paratactic
    ::sự song song paratactic
    ::[[paratactic]] [[parallelism]]
    ::[[paratactic]] [[parallelism]]

    16:21, ngày 5 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự song song; trạng thái song song
    Sự tương đương; tính tương đương
    (văn học) cách đổi, lối song song
    (ngôn ngữ học) quan hệ song song

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    sự song hành

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự song song
    paratactic parallelism
    sự song song paratactic
    paratactic parallelism
    sự song song paratactic

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X