• /´pærəle¸lizəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự song song; trạng thái song song
    Sự tương đương; tính tương đương
    (văn học) cách đổi, lối song song
    (ngôn ngữ học) quan hệ song song

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    [sự, tính] song song
    paratactic parallelism
    sự song song paratactic


    Cơ - Điện tử

    Sự song song, tính song song

    Điện lạnh

    sự song hành

    Kỹ thuật chung

    sự song song
    paratactic parallelism
    sự song song paratactic
    paratactic parallelism
    sự song song paratactic

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X