• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Ám ảnh===== ::to be obsessed by an idea ::bị một ý nghĩ ám ảnh ==Từ điển đồng nghĩa Ti...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="purple">ǝb'ses</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:59, ngày 7 tháng 12 năm 2007

    /ǝb'ses/

    Thông dụng

    Động từ

    Ám ảnh
    to be obsessed by an idea
    bị một ý nghĩ ám ảnh

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Haunt, harass, plague, bedevil, torment, take over,preoccupy, dominate, control, grip, possess, hold: He wasobsessed by the conviction that he could design a successfulflying machine.

    Oxford

    V.tr.

    (often in passive) preoccupy, haunt; fill the mind of (aperson) continually.
    Obsessive adj. & n. obsessively adv.obsessiveness n. [L obsidere obsess- (as OB-, sedere sit)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X