• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm phức tạp, làm rắc rối===== ::to complicate matters ::làm cho vấn đề phức tạp ==Từ đi...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="purple">'komplikeit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:38, ngày 7 tháng 12 năm 2007

    /'komplikeit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm phức tạp, làm rắc rối
    to complicate matters
    làm cho vấn đề phức tạp

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Mix up, entangle, snarl, tangle, confound, muddle,confuse: You only complicate matters by bringing up thequestion of religion in a discussion of money. 2 makecomplicated or complex, make involved or intricate, make ashambles or mess or muddle of, mess up, Colloq screw up: Thephenomena of tides and currents greatly complicate coastwisenavigation.

    Oxford

    V.tr. & intr.

    (often foll. by with) make or become difficult,confused, or complex.
    (as complicated adj.) complex;intricate.
    Complicatedly adv. complicatedness n. [Lcomplicare complicat- (as COM-, plicare fold)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X