-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm phức tạp, làm rắc rối===== ::to complicate matters ::làm cho vấn đề phức tạp ==Từ đi...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="purple">'komplikeit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==13:38, ngày 7 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Mix up, entangle, snarl, tangle, confound, muddle,confuse: You only complicate matters by bringing up thequestion of religion in a discussion of money. 2 makecomplicated or complex, make involved or intricate, make ashambles or mess or muddle of, mess up, Colloq screw up: Thephenomena of tides and currents greatly complicate coastwisenavigation.
Tham khảo chung
- complicate : Corporateinformation
- complicate : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ