• /'komplikeit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm phức tạp, làm rắc rối
    to complicate matters
    làm cho vấn đề phức tạp

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X