-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="purple">ig'zә:t</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==14:10, ngày 7 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Exercise, use, utilize, put to use or work or effect,employ, wield, bring to bear, bring into play, expend: Pleaseexert your influence to have his conviction quashed.
Exertoneself. attempt, try, endeavour, make an effort, apply oneself,strive, do one's best, work, strain, struggle, toil, push, drive(oneself), go all out, give one's all, Colloq knock oneself out,cudgel one's brains, beat one's brains out, do one's damnedest,Slang bust a gut: If Peter exerted himself a bit more, we mightsee some results.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ