• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) sâu bọ, côn trùng===== ::con sâu que ::(nghĩa bóng) đồ nhãi nhép, đồ sâu bọ, đồ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="purple">'insekt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:17, ngày 7 tháng 12 năm 2007

    /'insekt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) sâu bọ, côn trùng
    con sâu que
    (nghĩa bóng) đồ nhãi nhép, đồ sâu bọ, đồ giun dế

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    côn trùng
    insect powder
    bột diệt côn trùng

    Oxford

    N.

    A any arthropod of the class Insecta, having a head,thorax, abdomen, two antennae, three pairs of thoracic legs, andusu. one or two pairs of thoracic wings. b (loosely) any othersmall segmented invertebrate animal.
    An insignificant orcontemptible person or creature.
    Insectile adj. [L insectum(animal) notched (animal) f. insecare insect- (as IN-(2),secare cut)]

    Tham khảo chung

    • insect : National Weather Service
    • insect : Corporateinformation
    • insect : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X