-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bột
Giải thích EN: 1. any dry material in a fine, granulated state.any dry material in a fine, granulated state. 2. to reduce material to such a state.to reduce material to such a state.
Giải thích VN: 1. bất kì vật liệu nào ở dạng bột nghiền mịn. Bất kì vật liệu nào ở dạng bột nghiền mịn. 2. nghiền, cán vật liệu thành dạng bột.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abrade , bray , comminute , cover , crumble , crunch , dredge , dust , file , flour , granulate , grate , grind , pestle , pound , pulverize , rasp , reduce , scatter , scrape , smash , strew , triturate , mill , besprinkle , cosmetic , explosive , film , levigate , medicine , pollen , pounce , snow , sprinkle , talc , talcum
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ