• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác incompetency ===Danh từ=== =====Sự thiếu khả năng, sự thiếu trình độ, sự kém cỏi, sự bất tài===== =====(...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">in'kompit(ә)nt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:36, ngày 7 tháng 12 năm 2007

    /in'kompit(ә)nt/

    Thông dụng

    Cách viết khác incompetency

    Danh từ

    Sự thiếu khả năng, sự thiếu trình độ, sự kém cỏi, sự bất tài
    (pháp lý) sự không đủ thẩm quyền; sự không có thẩm quyền

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    biểu đồ mưa

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    bất toàn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cái đo
    vũ kế

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Inability, incapacity, inadequacy, insufficiency,deficiency, ineptitude, inefficiency, uselessness, faultiness:The students' failure to perform well is often attributable tothe incompetence of their teachers.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X