• /in'kompit(ә)nt/

    Thông dụng

    Cách viết khác incompetency

    Danh từ

    Sự thiếu khả năng, sự thiếu trình độ, sự kém cỏi, sự bất tài
    (pháp lý) sự không đủ thẩm quyền; sự không có thẩm quyền

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    biểu đồ mưa

    Y học

    bất toàn

    Kỹ thuật chung

    cái đo
    vũ kế

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X