• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Công khai, rõ ràng===== =====Rỗng không, trơ trụi; nghèo nàn===== =====Vừa mới, vừa đủ===== ::to have [[b...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'beәli</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:23, ngày 7 tháng 12 năm 2007

    /'beәli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Công khai, rõ ràng
    Rỗng không, trơ trụi; nghèo nàn
    Vừa mới, vừa đủ
    to have barely enough time to catch the train
    có vừa đủ thời gian để bắt kịp xe lửa

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.

    Scarcely, only, just, not quite, hardly, only just, nomore than: I barely had my coat off when she said she'dforgotten to shop for dinner.

    Oxford

    Adv.

    Only just; scarcely (barely escaped).
    Scantily(barely furnished).
    Archaic openly, explicitly.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X