• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bạn, đồng chí===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồng chí===== ==Từ điển đ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'komreid</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:34, ngày 7 tháng 12 năm 2007

    /'komreid/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bạn, đồng chí

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đồng chí

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Colleague, associate, friend, companion, chum, crony,confrŠre, Colloq pal, chum, Chiefly Brit and Australian mate,Australian cobber, US buddy: None of my comrades from the oldregiment attended the reunion this year.

    Oxford

    N.

    A (usu. of males) a workmate, friend, or companion. b(also comrade-in-arms) a fellow soldier etc.
    Polit. a fellowsocialist or communist (often as a form of address).
    Comradely adj. comradeship n. [earlier cama- camerade f. Fcamerade, camarade (orig. fem.) f. Sp. camarada room-mate (aschamber)]

    Tham khảo chung

    • comrade : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X