• /'komreid/ hay /'kɔmrid/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bạn, đồng chí

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đồng chí

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    enemy , foe , opponent

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X