• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái kén (tằm)===== =====Cái bọc để che chở như cái kén===== =====Tình trạng sống tách rời được che chở==...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kә'ku:n</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:46, ngày 7 tháng 12 năm 2007

    /kә'ku:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái kén (tằm)
    Cái bọc để che chở như cái kén
    Tình trạng sống tách rời được che chở

    Ngoại động từ

    Làm kén
    Bao phủ kín như cái kén

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cái kén tằm

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A a silky case spun by many insect larvae forprotection as pupae. b a similar structure made by otheranimals.
    A protective covering, esp. to prevent corrosion ofmetal equipment.
    V.
    Tr. & intr. wrap in or form a cocoon.2 tr. spray with a protective coating. [F cocon f. mod. Prov.coucoun dimin. of coca shell]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X