• /kә'ku:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái kén (tằm)
    Cái bọc để che chở như cái kén
    Tình trạng sống tách rời được che chở

    Ngoại động từ

    Làm kén
    Bao phủ kín như cái kén

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cái kén tằm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X