• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ overflew, overflown=== =====Bay qua (một thành phố, nước..)===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr.=== =====(-flies; past -...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Bay qua (một thành phố, nước..)=====
    =====Bay qua (một thành phố, nước..)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * past [[overflew]]
     +
    * PP : [[overflown]]
     +
    * V_ing : [[]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    03:08, ngày 8 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ overflew, overflown

    Bay qua (một thành phố, nước..)

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    (-flies; past -flew; past part. -flown) fly over orbeyond (a place or territory).
    Overflight n.

    Tham khảo chung

    • overfly : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X