• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người xem, khán giả (của một cuộc biểu diễn, thi đấu..)===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">spek'teitə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:45, ngày 8 tháng 12 năm 2007

    /spek'teitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người xem, khán giả (của một cuộc biểu diễn, thi đấu..)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    khán giả

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Witness, eyewitness, observer, viewer, onlooker, looker-on,watcher, beholder: There were more spectators than participantsat the spring dance.

    Oxford

    N.

    A person who looks on at a show, game, incident, etc.
    Spectator sport a sport attracting spectators rather thanparticipants.
    Spectatorial adj. [F spectateur or L spectatorf. spectare: see SPECTACLE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X