• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (hình thái từ)
    Dòng 14: Dòng 14:
    * past [[overpaid]]
    * past [[overpaid]]
    * PP : [[overpaid]]
    * PP : [[overpaid]]
    -
    * V_ing : [[]]
     
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==

    04:27, ngày 8 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .overpaid

    Trả tiền quá cao

    hình thái từ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    trả lố
    trả vượt mức

    Nguồn khác

    Oxford

    V.tr.

    (past and past part. -paid) recompense (a person,service, etc.) too highly.
    Overpayment n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X