• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Ném (một quả bóng) một cách tồi===== ===Danh từ=== ::'mishit ::cú đấm tồi ==Từ điển Oxford== ==...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 14: Dòng 14:
    ::'[[mishit]]
    ::'[[mishit]]
    ::cú đấm tồi
    ::cú đấm tồi
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * past : [[mishit]]
     +
    * PP : [[mishit]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    09:07, ngày 8 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ném (một quả bóng) một cách tồi

    Danh từ

    'mishit
    cú đấm tồi

    hình thái từ

    • past : mishit
    • PP : mishit

    Oxford

    V. & n.

    V.tr. (-hitting; past and past part. -hit) hit (aball etc.) faultily.
    N. a faulty or bad hit.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X