• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ .outsold=== =====Bán được nhiều hơn; bán chạy hơn===== =====Được giá hơn===== == Từ điển Kinh tế == ===Ng...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====Được giá hơn=====
    =====Được giá hơn=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * past : [[outsold]]
     +
    * PP : [[outsold]]
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==

    15:54, ngày 8 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .outsold

    Bán được nhiều hơn; bán chạy hơn
    Được giá hơn

    hình thái từ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bán chạy hơn
    bán được giá hơn
    bán được nhiều hơn
    bán được số lượng cao hơn
    bán hơn (so với bán hàng khác)
    bán nhanh hơn
    tiêu thụ được nhiều hơn

    Oxford

    V.tr.

    (past and past part. -sold) 1 sell more than.
    Be soldin greater quantities than.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X