• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Súc vật ( (thường) là bò) đẻ non===== =====Thịt súc vật ( (thường) là bò) đẻ non===== ===Động từ=== ====...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 23: Dòng 23:
    =====Lượn, lượn lờ=====
    =====Lượn, lượn lờ=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * past : [[slunk]]
     +
    * PP : [[slunk]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    16:33, ngày 8 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Súc vật ( (thường) là bò) đẻ non
    Thịt súc vật ( (thường) là bò) đẻ non

    Động từ

    Đẻ non, đẻ thiếu tháng (súc vật)

    Nội động từ .slunk, .slinked

    Đi; đi lén, lẩn, lẻn vào
    to slink in
    lén vào
    Lượn, lượn lờ

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lẻn đi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Sneak, creep, steal, prowl, skulk: The dog slunk out of theroom with its tail between its legs.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X