• /sliηk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Súc vật ( (thường) là bò) đẻ non
    Thịt súc vật ( (thường) là bò) đẻ non

    Động từ

    Đẻ non, đẻ thiếu tháng (súc vật)

    Nội động từ .slunk, .slinked

    Đi; đi lén, lẩn, lẻn vào
    to slink in
    lén vào
    Lượn, lượn lờ

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lẻn đi

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X