• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ .underpaid=== =====Trả lương thấp, trả tiền quá thấp, trả tiền công thấp (nhân viên..)===== == Từ điển K...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Trả lương thấp, trả tiền quá thấp, trả tiền công thấp (nhân viên..)=====
    =====Trả lương thấp, trả tiền quá thấp, trả tiền công thấp (nhân viên..)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * past : [[underpaid]]
     +
    * PP : [[underpaid]]
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==

    03:36, ngày 9 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .underpaid

    Trả lương thấp, trả tiền quá thấp, trả tiền công thấp (nhân viên..)

    hình thái từ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    trả lương quá thấp
    trả lương thấp
    trả thù lao thấp

    Oxford

    V.tr.

    (past and past part. -paid) pay too little to (a person)or for (a thing).
    Underpayment n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X