-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm trệch đi, làm trệch hướng===== =====Hướng (sự chú ý...) sang phía khác,...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">dai'vest</font>'''/ =====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==04:56, ngày 9 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Switch, rechannel, redirect; change, alter, deflect:Funds for the new civic centre have been diverted to housing.We must divert the course of the river. 2 turn away, turn aside,avert, re-route, deflect; change course, swerve (off or away),shift, sidetrack, depart, deviate: Cars were diverted to avoidflooded areas. We diverted from our route because of theroadworks. 3 entertain, amuse, distract, interest, beguile,engage, occupy, absorb: We found the stand-up comedian mildlydiverting but not really funny.
Tham khảo chung
- divert : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ