• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác readdress ===Ngoại động từ=== =====Gửi một lần nữa===== =====Để một địa chỉ mới (trên phong bì)===== ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 15: Dòng 15:
    =====Để một địa chỉ mới (trên phong bì)=====
    =====Để một địa chỉ mới (trên phong bì)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ed: [[redirected]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    01:49, ngày 10 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác readdress

    Ngoại động từ

    Gửi một lần nữa
    Để một địa chỉ mới (trên phong bì)

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đổi hướng
    làm đổi hướng (luồng tín hiệu)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đề lại địa chỉ
    gởi lại
    phiếu khoán đã tái chiết khấu
    sự tái chiết khấu
    tái chiết khấu

    Nguồn khác

    Oxford

    V.tr.

    Direct again, esp. change the address of (a letter).
    Redirection n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X