-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→hình thái từ)
Dòng 22: Dòng 22: ===hình thái từ======hình thái từ===*V-ed: [[eliminated]]*V-ed: [[eliminated]]+ *V-ing: [[Eliminating]]== Toán & tin ==== Toán & tin ==02:48, ngày 10 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Remove, exclude, rule out, reject, drop, leave out, omit:Police have eliminated him from their enquiries.
Take out oraway, omit, get rid of, dispose of, expel, knock out: He waseliminated in the first heat of the 100-metre run.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ