• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Chung sống, cùng tồn tại===== ==Từ điển Oxford== ===V.intr.=== =====(often foll. by with) 1 exist together (in t...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Chung sống, cùng tồn tại=====
    =====Chung sống, cùng tồn tại=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[Coexisting]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    18:39, ngày 10 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Chung sống, cùng tồn tại

    hình thái từ

    Oxford

    V.intr.

    (often foll. by with) 1 exist together (in time orplace).
    (esp. of nations) exist in mutual tolerance thoughprofessing different ideologies etc.
    Coexistence n.coexistent adj. [LL coexistere (as CO-, EXIST)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X