• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều r's, R's=== =====( r, R) chữ thứ mười tám bảng chữ cái tiếng Anh===== =====( R) (viết tắt) của Rex, Regina ...)
    (( R) (viết tắt) của Rex, Regina nữ hoàng; hoàng đế)
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====( R) (viết tắt) của Rex, Regina nữ hoàng; hoàng đế=====
    =====( R) (viết tắt) của Rex, Regina nữ hoàng; hoàng đế=====
    -
    ::[[Elizabeth]] R
    +
    ::Elizabeth R
    ::nữ hoàng Elizabeth
    ::nữ hoàng Elizabeth

    17:31, ngày 11 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều r's, R's

    ( r, R) chữ thứ mười tám bảng chữ cái tiếng Anh
    ( R) (viết tắt) của Rex, Regina nữ hoàng; hoàng đế
    Elizabeth R
    nữ hoàng Elizabeth

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    rơngen (ký hiệu đơn vị)

    Oxford

    & B abbr.

    (also R. & B.) rhythm and blues.

    Tham khảo chung

    • r : National Weather Service
    • r : amsglossary
    • r : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X