-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 18: Dòng 18: ::[[a]] [[chess]] [[addict]]::[[a]] [[chess]] [[addict]]::người mê đánh cờ::người mê đánh cờ+ ===hình thái từ===+ * V_ed : [[addicted]]+ * V_ing : [[addicting]]== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==17:54, ngày 11 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
(habitual) user, Slang junkie, dope-fiend, doper, head,pot-head, acid-head, pill popper, tripper, Chiefly US hophead:His contributions helped set up the halfway houses for addicts.2 devotee, aficionado, fan, admirer, follower, adherent,supporter, enthusiast, Colloq buff, hound, fiend, groupie, Slangfreak, bug, nut, teeny-bopper: She became a rock 'n' rolladdict in the '60s.
Tham khảo chung
- addict : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ