• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Trộn lẫn, hỗn hợp===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====trộn lẫn với nhau=====...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Trộn lẫn, hỗn hợp=====
    =====Trộn lẫn, hỗn hợp=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * V_ed : [[admixed]]
     +
    * V_ing : [[admixing]]
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    18:09, ngày 11 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Trộn lẫn, hỗn hợp

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    trộn lẫn với nhau

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    pha
    phụ gia
    sự pha trộn
    sự trộn lẫn
    trộn lẫn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    trộn lẫn

    Nguồn khác

    • admix : Corporateinformation

    Oxford

    V.

    Tr. & intr. (foll. by with) mingle.
    Tr. add as aningredient.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X