• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động tính từ quá khứ của .bear=== ===Tính từ=== =====Bẩm sinh, đẻ ra đã là===== ::a born poet ::nhà thơ bẩm sinh =...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">bɔ:n</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:57, ngày 12 tháng 12 năm 2007

    /bɔ:n/

    Thông dụng

    Động tính từ quá khứ của .bear

    Tính từ

    Bẩm sinh, đẻ ra đã là
    a born poet
    nhà thơ bẩm sinh
    Thậm chí, hết sức
    a born fool
    người chí ngu
    in all one's born days
    suốt đời

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đẻ

    Oxford

    Adj.

    Existing as a result of birth.
    A being such or likelyto become such by natural ability or quality (a born leader). b(usu. foll. by to + infin.) having a specified destiny orprospect (born lucky; born to be king; born to lead men).
    (incomb.) of a certain status by birth (French-born; well-born).

    Tham khảo chung

    • born : National Weather Service
    • born : amsglossary
    • born : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X