• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nhà thơ, thi sĩ===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Poetess, versifier, metrist, lyricist or lyrist, ve...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'pouit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:02, ngày 12 tháng 12 năm 2007

    /'pouit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhà thơ, thi sĩ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Poetess, versifier, metrist, lyricist or lyrist, versemaker,sonneteer, elegist, bard, minstrel; rhymester or rimester orrhymer or rimer, poetaster: A widely published poet, Constanceis often invited to give readings.

    Oxford

    N.

    (fem. poetess) 1 a writer of poems.
    A person possessinghigh powers of imagination or expression etc.

    Tham khảo chung

    • poet : National Weather Service
    • poet : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X