-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đáp ứng nhiệt tình; thông cảm===== ::a responsive class ::một lớp học nhiệt...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 22: Dòng 22: =====Sẵn sàng đáp lại, dễ phản ứng lại; dễ cảm (tính tình)==========Sẵn sàng đáp lại, dễ phản ứng lại; dễ cảm (tính tình)=====+ ===hình thái từ===+ *Adv: [[responsively]]== Xây dựng==== Xây dựng==10:19, ngày 12 tháng 12 năm 2007
Tham khảo chung
- responsive : National Weather Service
- responsive : amsglossary
- responsive : Corporateinformation
- responsive : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ