-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 11: Dòng 11: =====Sự từ bỏ quốc tịch==========Sự từ bỏ quốc tịch=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[Expecting]]+ *V-ed: [[Expected]]== Toán & tin ==== Toán & tin ==04:47, ngày 13 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Anticipate, look forward or ahead to, have or keep inview, await, envisage, watch or look for, wait for, contemplate,foresee, US envision: She expects to leave. He was expectingher at noon.
Oxford
V.tr.
(often foll. by to + infin., or that + clause) a regardas likely; assume as a future event or occurrence. b (oftenfoll. by of) look for as appropriate or one's due (from aperson) (I expect cooperation; expect you to be here; expectedbetter of you).
Expectable adj. [L exspectare (as EX-(1), spectare look,frequent. of specere see)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ