• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Mở, tháo (xích chó) để săn đuổi, tấn công===== =====(nghĩa bóng) tháo dây, gỡ ràng buộc===== ::[[to...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 19: Dòng 19:
    =====Điều/ném quân vào trận=====
    =====Điều/ném quân vào trận=====
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Unleashed]]
     +
    *Ving: [[Unleashing]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    09:12, ngày 13 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mở, tháo (xích chó) để săn đuổi, tấn công
    (nghĩa bóng) tháo dây, gỡ ràng buộc
    to unleash a war
    gây ra chiến tranh
    Thả lõng, giải phóng
    Điều/ném quân vào trận

    Hình Thái Từ

    Oxford

    V.tr.

    Release from a leash or restraint.
    Set free toengage in pursuit or attack.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X