• (đổi hướng từ Unleashed)
    /ʌn´li:ʃ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mở, tháo (xích chó) để săn đuổi, tấn công
    (nghĩa bóng) tháo dây, gỡ ràng buộc
    to unleash a war
    phát động chiến tranh
    Thả lõng, giải phóng
    Điều/ném quân vào trận

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    discharge , free , release , vent

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X