• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Mở móc, tháo móc, cởi móc (vòng đồng hồ đeo tay...)===== =====Buông (ai) ra; nới (tay) ra; thả ra===== ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====Buông (ai) ra; nới (tay) ra; thả ra=====
    =====Buông (ai) ra; nới (tay) ra; thả ra=====
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Unclasped]]
     +
    *Ving: [[Unclasping]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    09:57, ngày 13 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mở móc, tháo móc, cởi móc (vòng đồng hồ đeo tay...)
    Buông (ai) ra; nới (tay) ra; thả ra

    Hình Thái Từ

    Oxford

    V.tr.

    Loosen the clasp or clasps of.
    Release the grip of(a hand etc.).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X