• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Quả tua, núm tua (túm sợi buộc ở một đầu của gối, khăn trải bàn, mũ.. để trang trí)===== =====Dải làm d...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 21: Dòng 21:
    =====Bẻ cờ (ở cây ngô)=====
    =====Bẻ cờ (ở cây ngô)=====
    [[Category:Thông dụng]]
    [[Category:Thông dụng]]
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Tasselled]]
     +
    *Ving: [[Tasselling]]

    06:45, ngày 14 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quả tua, núm tua (túm sợi buộc ở một đầu của gối, khăn trải bàn, mũ.. để trang trí)
    Dải làm dấu (khi đọc sách)
    (thực vật học) cờ; cụm hoa hình đuôi sóc (cụm hoa đực ở cây ngô)

    Ngoại động từ

    Trang sức bằng núm tua, kết tua
    Bẻ cờ (ở cây ngô)

    Hình Thái Từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X