• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự thất vọng; nỗi thất vọng, nỗi tuyệt vọng===== ::to be in despair ::tu...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">dis'peə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:43, ngày 14 tháng 12 năm 2007

    /dis'peə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thất vọng; nỗi thất vọng, nỗi tuyệt vọng
    to be in despair
    tuyệt vọng
    to be the despair of someone
    là nỗi thất vọng của ai, làm cho ai thất vọng

    Nội động từ

    Hết hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng
    to despair of something
    hết hy vọng vào việc gì
    his life is despaired of
    (bệnh tình) anh ấy thật hết hy vọng cứu chữa

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Hopelessness, desperation, discouragement, disheartenment,despondency, dejection, depression, gloom, gloominess, misery,melancholy, wretchedness, distress, miserableness, anguish;resignation: The despair of the prisoners was evident in theirravaged faces.
    V.
    Give up or lose hope; surrender, quit: We despaired ofever seeing our children again.

    Oxford

    N. & v.

    N. the complete loss or absence of hope.

    V.intr.1 (often foll. by of) lose or be without hope (despaired of everseeing her again).

    (foll. by of) lose hope about (his life isdespaired of).
    Be the despair of be the cause of despair bybadness or unapproachable excellence (he's the despair of hisparents).
    Despairingly adv. [ME f. OF desespeir, desperer f.L desperare (as DE-, sperare hope)]

    Tham khảo chung

    • despair : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X