• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tiếng uỵch, tiếng thịch===== ::to fall with a heavy thud ::ngã uỵch một cái ===Nội động từ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 16: Dòng 16:
    =====Rơi thịch, ngã uỵch=====
    =====Rơi thịch, ngã uỵch=====
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Thudded]]
     +
    *Ving: [[Thudding]]
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==

    16:27, ngày 14 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng uỵch, tiếng thịch
    to fall with a heavy thud
    ngã uỵch một cái

    Nội động từ

    Rơi thịch, ngã uỵch

    Hình Thái Từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Clunk, thump, whomp, wham, clonk, bump: His head hit thewall with a thud.

    Oxford

    N. & v.

    N. a low dull sound as of a blow on a non-resonantsurface.
    V.intr. (thudded, thudding) make or fall with athud.
    Thuddingly adv. [prob. f. OE thyddan thrust]

    Tham khảo chung

    • thud : National Weather Service
    • thud : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X