• (đổi hướng từ Thudding)
    /θʌd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng uỵch, tiếng thịch
    to fall with a heavy thud
    ngã uỵch một cái

    Nội động từ

    Rơi thịch, ngã uỵch

    Ngoại động từ

    đập vào
    thud against the cieling
    đập vào tường

    Hình Thái Từ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    clomp , clump , clunk

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X