• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Hơn, vượt, trội hơn===== ::It will be hard to surpass this very high score ::...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">sә'pa:s</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    23:43, ngày 14 tháng 12 năm 2007

    /sә'pa:s/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Hơn, vượt, trội hơn
    It will be hard to surpass this very high score
    xẽ khó mà vượt qua được số điểm rất cao này

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Exceed, excel, go or pass beyond, outdo, beat, worst,better, best, outstrip, outdistance, outperform, outclass,outshine, eclipse, overshadow, top, cap, transcend, prevailover, leave behind: He easily surpassed the statesmen of histime.

    Oxford

    V.tr.

    Outdo, be greater or better than.
    (as surpassingadj.) pre-eminent, matchless (of surpassing intelligence).
    Surpassingly adv. [F surpasser (as SUR-(1), PASS(1))]

    Tham khảo chung

    • surpass : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X