• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Giết người, sát hại, tàn sát===== ::murderous weapon ::vũ khí giết người ::murderous action ::hành ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'mə:dərəs</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:35, ngày 15 tháng 12 năm 2007

    /'mə:dərəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Giết người, sát hại, tàn sát
    murderous weapon
    vũ khí giết người
    murderous action
    hành động giết người

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Fatal, lethal, deadly, deathly, mortal, destructive,devastating, sanguinary, bloody, brutal, savage, bloodthirsty,barbarous, fell, cruel, inhuman: The tolling of the bellsignalled that the murderous deed had been done. 2 killing,strenuous, stressful, difficult, arduous, exhausting, hellish,harrowing, rigorous, intolerable, unbearable: You cannot keepup such a murderous pace, without any rest, and remain healthy.

    Oxford

    Adj.

    (of a person, weapon, action, etc.) capable of, intending,or involving murder or great harm.
    Murderously adv.murderousness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X